Có 1 kết quả:

狗熊 cẩu hùng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gấu chó. § Cũng gọi là “hắc hùng” 黑熊.
2. Tỉ dụ người hèn yếu bất tài. ◇Hà Kì Phương 何其芳: “Nhân khả dĩ đọa lạc vi dã thú, Cẩu hùng khước thành bất liễu anh hùng” 人可以墮落為野獸, 狗熊卻成不了英雄 (Ngã mộng kiến 我夢見).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài gấu chó.

Bình luận 0